Có 4 kết quả:

大排档 dà pái dàng ㄉㄚˋ ㄆㄞˊ ㄉㄤˋ大排檔 dà pái dàng ㄉㄚˋ ㄆㄞˊ ㄉㄤˋ大牌档 dà pái dàng ㄉㄚˋ ㄆㄞˊ ㄉㄤˋ大牌檔 dà pái dàng ㄉㄚˋ ㄆㄞˊ ㄉㄤˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) food stall
(2) open-air restaurant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) food stall
(2) open-air restaurant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) food stall
(2) open-air restaurant (originally Hong Kong usage, now usually written as 大排檔|大排档[da4 pai2 dang4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) food stall
(2) open-air restaurant (originally Hong Kong usage, now usually written as 大排檔|大排档[da4 pai2 dang4]

Bình luận 0